CTCP THUỶ SẢN SỐ 4

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Sản xuất thực phẩm
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 19,835 35,540 40,473 29,805 10,409
Khấu hao TSCĐ 18,824 18,177 11,629 2,292 2,246
Chi phí dự phòng 500 -152 1,152 500 500
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện -333 0 0 -33 80
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -31 -208 -287 787 1,748
Chi phí lãi vay 42,404 34,568 11,646 1,195 63
Cổ tức và tiền lãi nhận được 31 208 287 420 164
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 81,200 87,925 64,613 34,546 15,046
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -37,741 -30,632 14,752 -3,851 -27,101
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -194,373 -88,720 -142,171 -33,568 645
Tăng/(giảm) các khoản phải trả 31,211 33,943 40,869 970 -2,125
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -1,548 -16,561 -6,712 758 266
Chi phí lãi vay đã trả -42,404 -34,568 -11,646 -1,195 -3,056
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -268 -2,098 -3,769 -2,026 -543
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 0 0 0 297 839
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -4,000 -4,839 -2,041 -3,344 -3,723
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh -167,924 -55,551 -46,105 -7,414 -19,753
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -1,155 -36,128 -72,724 -77,031 -77,399
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 68
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 0 0 0 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 60,593 0 46,682
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu 0 0 0 0 0
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -820,738 -298,327 -154,043 -105,700 -109,182
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính 0 0 0 0 0
Tiền lãi đã nhận -6,996 -20,459 -12,830 -7,772 -7,462
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính 165,696 94,128 107,814 93,746 96,386
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,352 2,658 -10,727 9,722 -534
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 5,138 2,479 13,207 3,485 4,019
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,785 5,138 2,479 13,207 3,485
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây