|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
194,259 |
221,407 |
266,069 |
267,042 |
220,025 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
121,020 |
169,147 |
206,768 |
191,341 |
160,629 |
Tiền và tương đương tiền |
67,031 |
85,876 |
113,241 |
134,996 |
39,335 |
Tiền |
15,931 |
34,472 |
37,769 |
47,055 |
39,335 |
Các khoản tương đương tiền |
51,100 |
51,404 |
75,472 |
87,941 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
6,600 |
550 |
19,482 |
1,838 |
93,349 |
Đầu tư ngắn hạn |
6,600 |
550 |
19,482 |
1,838 |
93,349 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
35,770 |
60,647 |
45,027 |
28,710 |
18,703 |
Phải thu khách hàng |
24,941 |
34,027 |
18,569 |
19,384 |
6,202 |
Trả trước người bán |
8,551 |
23,662 |
21,969 |
998 |
138 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
5,291 |
8,260 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
2,366 |
4,100 |
5,109 |
3,656 |
4,104 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-88 |
-1,141 |
-619 |
-619 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
459 |
3,580 |
11,828 |
16,253 |
3,547 |
Hàng tồn kho |
459 |
4,518 |
11,828 |
16,320 |
3,547 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
-938 |
0 |
-67 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
11,160 |
18,493 |
17,190 |
9,544 |
5,695 |
Trả trước ngắn hạn |
115 |
0 |
0 |
0 |
51 |
Thuế VAT phải thu |
7,757 |
6,168 |
6,628 |
6,332 |
4,046 |
Phải thu thuế khác |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,286 |
12,323 |
10,563 |
3,213 |
1,599 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
73,239 |
52,261 |
59,300 |
75,701 |
59,395 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
4,761 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
4,761 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
7,739 |
10,310 |
13,700 |
33,198 |
13,569 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
7,618 |
10,275 |
11,499 |
10,926 |
13,029 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
15,447 |
18,399 |
18,192 |
16,376 |
17,452 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-7,829 |
-8,124 |
-6,693 |
-5,449 |
-4,423 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
35 |
70 |
106 |
141 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
311 |
311 |
311 |
461 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
-276 |
-241 |
-205 |
-320 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
122 |
0 |
2,131 |
22,166 |
399 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
52,309 |
27,250 |
27,925 |
29,253 |
29,223 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
55,791 |
29,670 |
29,670 |
30,548 |
29,596 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-3,483 |
-2,421 |
-1,746 |
-1,294 |
-373 |
Đầu tư dài hạn |
10,000 |
10,198 |
10,396 |
10,396 |
13,000 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
10,000 |
10,198 |
10,396 |
10,396 |
13,000 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
2,774 |
2,743 |
466 |
507 |
963 |
Trả trước dài hạn |
57 |
10 |
0 |
41 |
496 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
407 |
407 |
0 |
0 |
1 |
Các tài sản dài hạn khác |
2,311 |
2,326 |
466 |
466 |
466 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
194,259 |
221,407 |
266,069 |
267,042 |
220,025 |
NỢ PHẢI TRẢ |
125,168 |
141,893 |
183,660 |
206,522 |
177,794 |
Nợ ngắn hạn |
82,665 |
96,612 |
128,592 |
59,994 |
39,343 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
23,152 |
40,229 |
8,526 |
18,364 |
3,743 |
Người mua trả tiền trước |
23,435 |
8,129 |
6,727 |
12,117 |
12,099 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
1,732 |
2,689 |
6,649 |
5,718 |
4,188 |
Phải trả người lao động |
0 |
1,939 |
0 |
30 |
0 |
Chi phí phải trả |
363 |
932 |
2,066 |
504 |
315 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
15,908 |
45,094 |
54,931 |
33,873 |
25,626 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
32,891 |
42,693 |
86,664 |
22,461 |
18,998 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
2,253 |
2,213 |
1,959 |
317 |
-14 |
Nợ dài hạn |
42,503 |
45,282 |
55,068 |
146,528 |
138,451 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
112,558 |
112,757 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
188 |
137 |
97 |
68 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
66,135 |
68,231 |
70,264 |
51,607 |
37,165 |
Vốn và các quỹ |
63,882 |
66,019 |
68,305 |
51,290 |
37,179 |
Vốn góp |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
30,000 |
26,085 |
Thặng dư vốn cổ phần |
89 |
89 |
89 |
129 |
129 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
-512 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
6,024 |
6,352 |
6,352 |
2,537 |
617 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,228 |
2,944 |
1,741 |
746 |
182 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
24,542 |
26,633 |
30,123 |
18,390 |
10,166 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
2,253 |
2,213 |
1,959 |
317 |
-14 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
2,956 |
11,282 |
12,145 |
8,914 |
5,065 |