CTCP NHÂN LỰC VÀ THƯƠNG MẠI VINACONEX

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Dịch vụ hỗ trợ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 194,259 221,407 266,069 267,042 220,025
TÀI SẢN NGẮN HẠN 121,020 169,147 206,768 191,341 160,629
Tiền và tương đương tiền 67,031 85,876 113,241 134,996 39,335
Tiền 15,931 34,472 37,769 47,055 39,335
Các khoản tương đương tiền 51,100 51,404 75,472 87,941 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 6,600 550 19,482 1,838 93,349
Đầu tư ngắn hạn 6,600 550 19,482 1,838 93,349
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 35,770 60,647 45,027 28,710 18,703
Phải thu khách hàng 24,941 34,027 18,569 19,384 6,202
Trả trước người bán 8,551 23,662 21,969 998 138
Phải thu nội bộ 0 0 0 5,291 8,260
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 2,366 4,100 5,109 3,656 4,104
Dự phòng nợ khó đòi -88 -1,141 -619 -619 0
Hàng tồn kho, ròng 459 3,580 11,828 16,253 3,547
Hàng tồn kho 459 4,518 11,828 16,320 3,547
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -938 0 -67 0
Tài sản lưu động khác 11,160 18,493 17,190 9,544 5,695
Trả trước ngắn hạn 115 0 0 0 51
Thuế VAT phải thu 7,757 6,168 6,628 6,332 4,046
Phải thu thuế khác 2 2 0 0 0
Tài sản lưu động khác 3,286 12,323 10,563 3,213 1,599
TÀI SẢN DÀI HẠN 73,239 52,261 59,300 75,701 59,395
Phải thu dài hạn 0 0 4,761 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 4,761 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 7,739 10,310 13,700 33,198 13,569
GTCL TSCĐ hữu hình 7,618 10,275 11,499 10,926 13,029
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 15,447 18,399 18,192 16,376 17,452
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -7,829 -8,124 -6,693 -5,449 -4,423
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 0 35 70 106 141
Nguyên giá TSCĐ vô hình 0 311 311 311 461
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình 0 -276 -241 -205 -320
Xây dựng cơ bản dở dang 122 0 2,131 22,166 399
Giá trị ròng tài sản đầu tư 52,309 27,250 27,925 29,253 29,223
Nguyên giá tài sản đầu tư 55,791 29,670 29,670 30,548 29,596
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -3,483 -2,421 -1,746 -1,294 -373
Đầu tư dài hạn 10,000 10,198 10,396 10,396 13,000
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 10,000 10,198 10,396 10,396 13,000
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 2,774 2,743 466 507 963
Trả trước dài hạn 57 10 0 41 496
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 407 407 0 0 1
Các tài sản dài hạn khác 2,311 2,326 466 466 466
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 194,259 221,407 266,069 267,042 220,025
NỢ PHẢI TRẢ 125,168 141,893 183,660 206,522 177,794
Nợ ngắn hạn 82,665 96,612 128,592 59,994 39,343
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 23,152 40,229 8,526 18,364 3,743
Người mua trả tiền trước 23,435 8,129 6,727 12,117 12,099
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 1,732 2,689 6,649 5,718 4,188
Phải trả người lao động 0 1,939 0 30 0
Chi phí phải trả 363 932 2,066 504 315
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 15,908 45,094 54,931 33,873 25,626
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 32,891 42,693 86,664 22,461 18,998
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2,253 2,213 1,959 317 -14
Nợ dài hạn 42,503 45,282 55,068 146,528 138,451
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 0 0 0 112,558 112,757
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 188 137 97 68
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 66,135 68,231 70,264 51,607 37,165
Vốn và các quỹ 63,882 66,019 68,305 51,290 37,179
Vốn góp 30,000 30,000 30,000 30,000 26,085
Thặng dư vốn cổ phần 89 89 89 129 129
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 -512 0
Quỹ đầu tư và phát triển 6,024 6,352 6,352 2,537 617
Quỹ dự phòng tài chính 3,228 2,944 1,741 746 182
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 24,542 26,633 30,123 18,390 10,166
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 2,253 2,213 1,959 317 -14
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2,956 11,282 12,145 8,914 5,065
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây