|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,782 |
218,112 |
260,773 |
36,960 |
97,425 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,782 |
218,112 |
260,773 |
36,960 |
97,425 |
Giá vốn hàng bán |
51,489 |
194,304 |
216,811 |
15,368 |
80,411 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,293 |
23,808 |
43,962 |
21,592 |
17,014 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
8,012 |
14,941 |
12,700 |
10,725 |
11,846 |
Chi phí tài chính |
1,104 |
2,732 |
1,391 |
5 |
715 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
11 |
496 |
300 |
0 |
0 |
Chi phí bán hàng |
1,116 |
4,943 |
5,559 |
9 |
389 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,028 |
19,866 |
17,866 |
8,645 |
15,123 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
5,058 |
11,209 |
31,846 |
23,659 |
12,633 |
Thu nhập khác |
5,942 |
1,444 |
535 |
32 |
2,061 |
Chi phí khác |
15 |
11 |
120 |
0 |
52 |
Lợi nhuận khác |
5,926 |
1,434 |
416 |
32 |
2,009 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
10,984 |
12,642 |
32,262 |
23,691 |
14,642 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
2,402 |
3,145 |
8,211 |
3,881 |
3,906 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
-407 |
0 |
0 |
-1 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
8,583 |
9,903 |
24,050 |
19,810 |
10,737 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
-20 |
418 |
1,684 |
0 |
460 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
8,603 |
9,485 |
22,366 |
19,810 |
10,277 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
8,603 |
9,485 |
22,366 |
19,810 |
10,277 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.002868 |
0.003162 |
0.007455 |
0.007028 |
0.00394 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
8,603 |
9,485 |
22,366 |
19,810 |
10,277 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.002868 |
0.003162 |
0.007455 |
0.007028 |
0.00394 |