|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
138,840 |
124,355 |
119,440 |
93,906 |
54,318 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
120,355 |
107,946 |
103,774 |
84,600 |
46,283 |
Tiền và tương đương tiền |
47,673 |
23,160 |
51,080 |
42,235 |
4,375 |
Tiền |
7,673 |
3,099 |
3,080 |
11,199 |
4,375 |
Các khoản tương đương tiền |
40,000 |
20,061 |
48,000 |
31,035 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
227 |
152 |
269 |
176 |
176 |
Đầu tư ngắn hạn |
294 |
294 |
294 |
376 |
376 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-66 |
-142 |
-24 |
-201 |
-201 |
Các khoản phải thu |
17,912 |
20,905 |
14,270 |
15,141 |
7,802 |
Phải thu khách hàng |
15,344 |
17,100 |
9,123 |
5,084 |
5,202 |
Trả trước người bán |
2,232 |
1,249 |
4,245 |
8,033 |
1,474 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
336 |
2,556 |
902 |
2,024 |
1,144 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
-17 |
Hàng tồn kho, ròng |
54,353 |
63,316 |
37,912 |
26,798 |
28,710 |
Hàng tồn kho |
54,353 |
63,316 |
37,912 |
26,798 |
28,710 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
189 |
414 |
243 |
250 |
5,221 |
Trả trước ngắn hạn |
42 |
76 |
54 |
94 |
52 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
147 |
338 |
189 |
156 |
5,168 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,485 |
16,409 |
15,665 |
9,306 |
8,035 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
14,235 |
14,896 |
14,887 |
8,722 |
7,686 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
14,235 |
14,896 |
14,887 |
8,512 |
7,686 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
47,041 |
43,832 |
40,536 |
31,354 |
26,830 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-32,807 |
-28,936 |
-25,649 |
-22,842 |
-19,144 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
0 |
0 |
0 |
209 |
0 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
3,855 |
1,071 |
779 |
584 |
349 |
Đầu tư vào các công ty con |
2,368 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
1,487 |
1,071 |
779 |
584 |
349 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
396 |
442 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
396 |
442 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
138,840 |
124,355 |
119,440 |
93,906 |
54,318 |
NỢ PHẢI TRẢ |
42,921 |
38,781 |
42,907 |
30,319 |
17,564 |
Nợ ngắn hạn |
42,028 |
36,634 |
41,063 |
25,164 |
16,115 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
4,246 |
3,858 |
4,427 |
3,042 |
2,421 |
Người mua trả tiền trước |
4,213 |
7,191 |
20,189 |
7,003 |
1,988 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
11,709 |
7,556 |
4,474 |
4,767 |
2,182 |
Phải trả người lao động |
6,602 |
6,994 |
7,322 |
7,397 |
7,756 |
Chi phí phải trả |
301 |
7 |
0 |
399 |
351 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
982 |
562 |
832 |
2,555 |
1,417 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
783 |
713 |
343 |
255 |
183 |
Nợ dài hạn |
893 |
2,146 |
1,844 |
5,154 |
1,449 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
893 |
1,512 |
1,360 |
4,821 |
1,140 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
634 |
484 |
333 |
309 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
95,919 |
85,574 |
76,533 |
63,588 |
36,754 |
Vốn và các quỹ |
95,135 |
84,861 |
76,190 |
63,333 |
36,570 |
Vốn góp |
31,288 |
31,288 |
21,529 |
21,529 |
12,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
8,207 |
8,207 |
8,217 |
8,178 |
0 |
Vốn khác |
5,591 |
5,591 |
12,766 |
12,766 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
12,766 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
-410 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
-45 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
26,005 |
20,862 |
13,533 |
6,542 |
1,010 |
Quỹ dự phòng tài chính |
3,215 |
3,215 |
2,376 |
1,778 |
1,305 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
20,830 |
15,742 |
17,769 |
12,538 |
9,899 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
783 |
713 |
343 |
255 |
183 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |