CTCP THỰC PHẨM LÂM ĐỒNG

Lĩnh vực: Hàng tiêu dùng > Ngành: Thức uống
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 373,213 388,554 293,134 211,885 193,686
Các khoản giảm trừ doanh thu 39,086 36,808 30,351 21,141 15,469
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 334,127 351,746 262,784 190,743 178,218
Giá vốn hàng bán 285,730 310,778 220,768 155,608 148,280
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 48,397 40,968 42,016 35,135 29,938
Doanh thu hoạt động tài chính 1,443 4,672 3,263 975 785
Chi phí tài chính 3,126 4,161 1,401 698 3,961
Trong đó: chi phí lãi vay 2,732 3,069 1,409 691 2,082
Chi phí bán hàng 16,061 18,846 21,096 16,582 12,539
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,184 3,829 3,914 3,203 2,712
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 25,470 18,803 18,869 15,627 11,512
Thu nhập khác 407 357 2,382 234 27
Chi phí khác 36 1 116 85 3
Lợi nhuận khác 371 356 2,266 149 24
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 25,842 19,159 21,135 15,776 11,536
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 5,012 3,394 3,489 3,201 1,561
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 20,830 15,765 17,647 12,574 9,975
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 20,830 15,765 17,647 12,574 9,975
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 20,830 15,765 17,647 12,574 9,975
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.006791 0.005039 0.00564 0.0068085 0.00398604
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 20,830 15,765 17,647 12,574 9,975
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.006791 0.005039 0.00564 0.0068085 0.00398604
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây