|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
1,121 |
2,810 |
2,431 |
765 |
583 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
37,458 |
-27,376 |
36,004 |
23,631 |
-7,176 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-3,844 |
-3,843 |
-10,979 |
-4,720 |
-62 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
266 |
3 |
170 |
64 |
10 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
-166,541 |
-149,685 |
0 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
166,541 |
132,721 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-2,784 |
-292 |
-194 |
-235 |
-162 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
290 |
410 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
17,708 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
-290 |
0 |
-689 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-160,989 |
-159,538 |
-58,203 |
-44,861 |
-67,678 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-6,599 |
-6,829 |
-2,519 |
-3,444 |
-2,510 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-7,701 |
-15 |
-2,451 |
17,945 |
-3,004 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
24,515 |
-28,713 |
8,305 |
37,860 |
-9,810 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
23,160 |
51,080 |
42,235 |
4,375 |
14,185 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-2 |
793 |
541 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
47,673 |
23,160 |
51,080 |
42,235 |
4,375 |