|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
862,198 |
966,861 |
751,489 |
659,937 |
641,020 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
269,095 |
309,661 |
208,337 |
174,910 |
198,320 |
Tiền và tương đương tiền |
2,294 |
12,452 |
11,789 |
15,832 |
3,862 |
Tiền |
2,294 |
12,452 |
11,789 |
15,832 |
3,862 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
6,000 |
21,000 |
0 |
2,286 |
786 |
Đầu tư ngắn hạn |
6,000 |
21,000 |
0 |
2,286 |
786 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
40,220 |
54,523 |
41,410 |
35,009 |
29,184 |
Phải thu khách hàng |
4,467 |
11,028 |
14,707 |
12,270 |
10,579 |
Trả trước người bán |
8,498 |
8,830 |
17,008 |
9,199 |
10,907 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
3,000 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
32,196 |
35,525 |
10,424 |
11,679 |
8,875 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-4,941 |
-860 |
-730 |
-1,138 |
-1,176 |
Hàng tồn kho, ròng |
216,842 |
201,337 |
128,141 |
106,433 |
147,988 |
Hàng tồn kho |
217,548 |
201,337 |
128,141 |
106,433 |
147,988 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-707 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,739 |
20,348 |
26,997 |
15,351 |
16,500 |
Trả trước ngắn hạn |
486 |
4,162 |
4,404 |
4,587 |
7,988 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
342 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,253 |
16,186 |
22,593 |
10,764 |
8,170 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
593,103 |
657,200 |
543,152 |
485,027 |
442,700 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
513,003 |
582,680 |
507,346 |
467,278 |
423,406 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
457,597 |
522,229 |
372,239 |
395,947 |
355,949 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
993,641 |
972,885 |
741,628 |
692,200 |
590,665 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-536,044 |
-450,657 |
-369,389 |
-296,253 |
-234,716 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
13,843 |
11,383 |
9,368 |
11,899 |
5,023 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
24,443 |
19,037 |
15,877 |
15,877 |
7,014 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
-10,601 |
-7,654 |
-6,509 |
-3,979 |
-1,991 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
4,687 |
6,019 |
6,806 |
7,562 |
8,334 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
10,650 |
10,650 |
10,650 |
10,630 |
10,630 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-5,963 |
-4,631 |
-3,844 |
-3,068 |
-2,295 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
36,876 |
43,049 |
118,933 |
51,871 |
54,099 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
68,319 |
35,632 |
12,000 |
2,000 |
2,000 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
66,257 |
35,632 |
12,000 |
2,000 |
2,000 |
Đầu tư dài hạn khác |
2,062 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
11,781 |
38,888 |
23,806 |
15,749 |
17,295 |
Trả trước dài hạn |
11,781 |
38,663 |
21,734 |
15,187 |
17,130 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
225 |
2,073 |
562 |
165 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
862,198 |
966,861 |
751,489 |
659,937 |
641,020 |
NỢ PHẢI TRẢ |
632,196 |
733,527 |
493,561 |
475,034 |
485,418 |
Nợ ngắn hạn |
479,568 |
559,540 |
406,889 |
407,765 |
397,855 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
59,610 |
77,760 |
56,758 |
80,825 |
38,511 |
Người mua trả tiền trước |
20,146 |
8,530 |
25,130 |
17,825 |
44,066 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
38,867 |
32,654 |
35,218 |
15,205 |
9,142 |
Phải trả người lao động |
20,358 |
26,709 |
26,440 |
31,755 |
21,826 |
Chi phí phải trả |
15,085 |
22,048 |
15,260 |
18,681 |
41,119 |
Phải trả nội bộ |
0 |
3,356 |
1,920 |
0 |
21,292 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
5,349 |
23,487 |
12,988 |
5,692 |
5,172 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
10,876 |
14,194 |
32,549 |
54,969 |
24,677 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
0 |
-256 |
3,473 |
3,824 |
0 |
Nợ dài hạn |
152,629 |
173,987 |
86,671 |
67,269 |
87,562 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
128,764 |
148,444 |
72,183 |
59,980 |
81,303 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
2,056 |
1,501 |
1,597 |
1,087 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
230,002 |
233,334 |
257,928 |
184,903 |
155,602 |
Vốn và các quỹ |
230,002 |
233,590 |
254,455 |
181,078 |
155,602 |
Vốn góp |
90,000 |
90,000 |
90,000 |
90,000 |
77,500 |
Thặng dư vốn cổ phần |
48,681 |
48,681 |
48,681 |
48,681 |
48,639 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
21 |
-128 |
-22 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
64,693 |
63,918 |
34,107 |
30,667 |
22,588 |
Quỹ dự phòng tài chính |
14,386 |
14,386 |
4,756 |
4,756 |
3,438 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
11,812 |
11,812 |
6,996 |
6,996 |
3,438 |
Lãi chưa phân phối |
430 |
4,772 |
70,042 |
0 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
0 |
-256 |
3,473 |
3,824 |
0 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |