|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
25,247 |
110,072 |
72,668 |
52,406 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
83,198 |
76,443 |
64,297 |
61,866 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
675 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
-5,267 |
-8 |
357 |
640 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
-1,633 |
-220 |
-146 |
Chi phí lãi vay |
0 |
78,577 |
35,571 |
29,643 |
47,838 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
626 |
923 |
1,633 |
220 |
146 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
181,754 |
220,445 |
166,745 |
163,280 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
-4,859 |
-18,047 |
-8,437 |
1,516 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
-73,197 |
-21,708 |
41,555 |
-57,245 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
-28,260 |
5,582 |
-8,126 |
90,991 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
-16,687 |
-6,364 |
5,345 |
-9,092 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
-83,288 |
-43,422 |
-40,869 |
-56,630 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
-13,031 |
-5,400 |
-6,700 |
-1,000 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
16,330 |
1,259 |
338 |
428 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
-14,819 |
-12,766 |
-348 |
-2,281 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
122,770 |
-36,057 |
119,579 |
149,503 |
129,967 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-41,156 |
-158,533 |
-132,724 |
-108,170 |
-93,301 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-6,000 |
0 |
0 |
-2,000 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-24,500 |
-23,632 |
-10,000 |
0 |
-2,000 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
2,286 |
500 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
12,542 |
11,250 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-1,080,110 |
-952,757 |
-778,029 |
-770,367 |
-526,578 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
-5,245 |
-5,950 |
-4,836 |
-4,562 |
Tiền lãi đã nhận |
-3,517 |
-18,975 |
-22,077 |
-13,175 |
-39,900 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-82,861 |
217,962 |
15,234 |
-30,674 |
-37,499 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-31,120 |
663 |
-3,993 |
9,379 |
-2,687 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
33,452 |
11,789 |
15,832 |
6,475 |
6,475 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-38 |
0 |
-50 |
-22 |
75 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
2,294 |
12,452 |
11,789 |
15,832 |
3,862 |