CTCP VIGLACERA HẠ LONG

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,228,211 1,310,649 1,101,277 1,009,978 751,039
Các khoản giảm trừ doanh thu 892 0 173 102 2
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,227,319 1,310,649 1,101,104 1,009,876 751,037
Giá vốn hàng bán 1,015,646 1,047,510 811,698 748,091 526,206
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 211,673 263,139 289,406 261,784 224,832
Doanh thu hoạt động tài chính 1,093 7,984 1,633 264 400
Chi phí tài chính 89,874 81,294 36,557 30,316 49,310
Trong đó: chi phí lãi vay 89,717 78,577 36,018 29,643 0
Chi phí bán hàng 89,027 127,713 116,154 128,458 98,991
Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,525 38,141 30,857 29,968 22,941
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 340 23,975 107,470 73,307 53,990
Thu nhập khác 8,844 37,525 3,832 31,800 693
Chi phí khác 8,260 36,253 1,230 32,439 2,277
Lợi nhuận khác 583 1,272 2,602 -640 -1,584
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 923 25,247 110,072 72,668 52,406
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 605 7,086 13,780 9,094 7,603
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 318 18,161 96,292 63,574 44,803
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 318 18,161 96,292 63,574 44,803
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 318 18,161 96,292 63,574 44,803
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 3.5E-5 0.002018 0.010699 0.007064 0.00572277
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 318 18,161 96,292 63,574 44,803
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 3.5E-5 0.002018 0.010699 0.007064 0.00572277
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây