|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
19,697,868 |
15,582,672 |
10,773,032 |
8,482,036 |
5,966,959 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
11,110,610 |
9,467,683 |
5,919,803 |
5,069,157 |
3,187,605 |
Tiền và tương đương tiền |
1,252,120 |
3,156,515 |
263,472 |
426,135 |
338,654 |
Tiền |
852,120 |
790,515 |
249,472 |
376,135 |
132,977 |
Các khoản tương đương tiền |
400,000 |
2,366,000 |
14,000 |
50,000 |
205,677 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
3,909,276 |
736,033 |
2,092,260 |
2,314,253 |
374,002 |
Đầu tư ngắn hạn |
4,039,305 |
815,277 |
2,162,917 |
2,400,760 |
496,998 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
-130,029 |
-79,244 |
-70,658 |
-86,507 |
-122,996 |
Các khoản phải thu |
2,246,363 |
2,169,205 |
1,124,862 |
728,634 |
646,385 |
Phải thu khách hàng |
1,269,842 |
1,143,168 |
587,458 |
513,346 |
530,149 |
Trả trước người bán |
576,619 |
795,149 |
354,096 |
139,363 |
75,460 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
403,754 |
232,805 |
183,905 |
76,588 |
40,923 |
Dự phòng nợ khó đòi |
-3,853 |
-1,918 |
-597 |
-663 |
-147 |
Hàng tồn kho, ròng |
3,472,845 |
3,272,496 |
2,351,354 |
1,311,765 |
1,775,342 |
Hàng tồn kho |
3,476,301 |
3,277,430 |
2,355,487 |
1,321,271 |
1,789,646 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,455 |
-4,934 |
-4,133 |
-9,506 |
-14,304 |
Tài sản lưu động khác |
230,006 |
133,434 |
87,854 |
288,370 |
53,222 |
Trả trước ngắn hạn |
72,344 |
56,909 |
38,595 |
21,986 |
31,460 |
Thuế VAT phải thu |
154,118 |
74,773 |
16,933 |
37,399 |
19,196 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
226,000 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,544 |
1,752 |
32,325 |
2,985 |
2,566 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,587,258 |
6,114,989 |
4,853,230 |
3,412,879 |
2,779,354 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
24 |
8,822 |
475 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
24 |
8,822 |
475 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
8,042,301 |
5,044,762 |
3,428,572 |
2,524,964 |
1,936,923 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
4,223,443 |
3,493,629 |
2,589,894 |
1,835,583 |
1,529,187 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
6,512,875 |
5,301,827 |
4,113,301 |
3,135,507 |
2,618,638 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-2,289,432 |
-1,808,198 |
-1,523,407 |
-1,299,924 |
-1,089,451 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
253,616 |
256,046 |
173,395 |
39,241 |
50,868 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
387,180 |
383,409 |
263,171 |
82,339 |
79,416 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-133,564 |
-127,363 |
-89,776 |
-43,098 |
-28,548 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
3,565,241 |
1,295,087 |
665,282 |
650,140 |
356,868 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
96,714 |
100,671 |
100,818 |
27,489 |
27,489 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
117,666 |
117,666 |
104,060 |
27,489 |
27,489 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
-20,952 |
-16,995 |
-3,242 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
284,429 |
846,714 |
1,141,798 |
602,479 |
570,657 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
217,945 |
205,418 |
214,232 |
26,152 |
23,702 |
Đầu tư dài hạn khác |
80,840 |
783,646 |
1,036,146 |
672,732 |
546,955 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
-14,356 |
-142,351 |
-108,580 |
-96,405 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
150,152 |
107,338 |
182,018 |
249,125 |
243,810 |
Trả trước dài hạn |
41,074 |
25,598 |
97,741 |
194,714 |
195,512 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
108,002 |
80,643 |
62,865 |
53,521 |
47,276 |
Các tài sản dài hạn khác |
1,076 |
1,096 |
1,855 |
890 |
1,022 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
19,697,868 |
15,582,672 |
10,773,032 |
8,482,036 |
5,966,959 |
NỢ PHẢI TRẢ |
3,798,374 |
2,759,094 |
2,549,201 |
1,808,931 |
1,154,432 |
Nợ ngắn hạn |
3,738,593 |
2,600,164 |
2,385,617 |
1,552,606 |
972,502 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
2,247,659 |
1,830,959 |
1,089,417 |
789,867 |
492,556 |
Người mua trả tiền trước |
21,589 |
116,845 |
30,515 |
28,827 |
5,917 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
333,953 |
287,463 |
281,789 |
399,962 |
64,187 |
Phải trả người lao động |
106,151 |
44,740 |
33,549 |
28,688 |
3,104 |
Chi phí phải trả |
365,104 |
260,678 |
264,151 |
208,131 |
144,052 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
92,005 |
112,210 |
92,000 |
30,000 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
664,137 |
59,479 |
118,236 |
83,848 |
74,464 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
406,398 |
346,373 |
259,395 |
182,265 |
96,198 |
Nợ dài hạn |
59,782 |
158,929 |
163,583 |
256,325 |
181,930 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
116,940 |
93,612 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
12,455 |
22,418 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
59,636 |
66,924 |
51,374 |
34,930 |
35,900 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,899,494 |
12,823,578 |
8,223,832 |
6,637,739 |
4,761,913 |
Vốn và các quỹ |
15,493,097 |
12,477,205 |
7,964,437 |
6,455,474 |
4,665,715 |
Vốn góp |
8,339,558 |
5,561,148 |
3,530,721 |
3,512,653 |
1,752,757 |
Thặng dư vốn cổ phần |
1,276,994 |
1,276,994 |
0 |
0 |
1,064,948 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
-4,504 |
-2,522 |
-669 |
-154 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
93,889 |
908,024 |
2,172,291 |
1,756,283 |
869,697 |
Quỹ dự phòng tài chính |
588,402 |
556,115 |
353,072 |
294,348 |
175,276 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi chưa phân phối |
5,198,758 |
4,177,446 |
1,909,022 |
892,344 |
803,037 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
406,398 |
346,373 |
259,395 |
182,265 |
96,198 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
35,366 |
50,614 |