|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,101,684 |
22,070,557 |
16,081,466 |
10,820,142 |
8,380,563 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
540,110 |
443,129 |
328,600 |
206,371 |
171,581 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,561,574 |
21,627,429 |
15,752,866 |
10,613,771 |
8,208,982 |
Giá vốn hàng bán |
17,484,830 |
15,039,305 |
10,579,208 |
6,735,062 |
5,610,969 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,076,744 |
6,588,124 |
5,173,658 |
3,878,709 |
2,598,013 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
475,239 |
680,232 |
448,530 |
439,936 |
264,810 |
Chi phí tài chính |
51,171 |
246,430 |
153,199 |
184,828 |
197,621 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
3,115 |
13,933 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí bán hàng |
2,345,789 |
1,811,914 |
1,438,186 |
1,245,476 |
1,052,308 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
525,197 |
459,432 |
388,147 |
292,942 |
297,804 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
6,629,825 |
4,750,580 |
3,642,656 |
2,595,399 |
1,315,090 |
Thu nhập khác |
350,323 |
237,226 |
608,786 |
143,031 |
130,173 |
Chi phí khác |
63,006 |
0 |
0 |
7,072 |
0 |
Lợi nhuận khác |
287,317 |
237,226 |
608,786 |
135,959 |
130,173 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
6,929,668 |
4,978,992 |
4,251,207 |
2,731,358 |
1,371,313 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
1,137,572 |
778,589 |
645,059 |
361,536 |
161,874 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
-27,359 |
-17,778 |
-9,344 |
-6,245 |
-39,259 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
5,819,455 |
4,218,182 |
3,615,493 |
2,376,067 |
1,248,698 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
-693 |
375 |
-1,422 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
5,819,455 |
4,218,182 |
3,616,186 |
2,375,692 |
1,250,120 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
5,819,455 |
4,218,182 |
3,616,186 |
2,375,692 |
1,250,120 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.006981 |
0.007585 |
0.010251 |
0.006769 |
0.003566 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
5,819,455 |
4,218,182 |
3,616,186 |
2,375,692 |
1,250,120 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.006981 |
0.007585 |
0.010251 |
0.006769 |
0.003566 |