CTCP ÁNH DƯƠNG VIỆT NAM

Lĩnh vực: Dịch vụ tiêu dùng > Ngành: Đi lại & Giải trí
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,782,135 1,787,916 1,761,749 1,309,615 943,518
TÀI SẢN NGẮN HẠN 203,883 206,499 192,888 136,190 61,446
Tiền và tương đương tiền 28,298 38,484 62,994 59,257 8,627
Tiền 27,098 38,484 12,969 59,257 8,627
Các khoản tương đương tiền 1,200 0 50,025 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 138,199 123,553 95,715 52,147 28,617
Phải thu khách hàng 55,503 49,394 46,228 22,519 17,554
Trả trước người bán 64,785 56,525 34,870 22,011 1,228
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 18,564 18,722 15,511 8,574 9,834
Dự phòng nợ khó đòi -653 -1,089 -894 -958 0
Hàng tồn kho, ròng 4,291 3,642 2,017 903 279
Hàng tồn kho 4,291 3,642 2,017 903 279
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 33,095 40,819 32,163 23,883 23,924
Trả trước ngắn hạn 22,622 20,743 16,213 7,175 7,904
Thuế VAT phải thu 0 4,205 5,760 7,783 12,016
Phải thu thuế khác 124 188 0 0 0
Tài sản lưu động khác 10,350 15,683 10,190 8,926 4,003
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,578,251 1,581,417 1,568,861 1,173,425 882,072
Phải thu dài hạn 11 1,119 2,864 5,234 7,786
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 7,786
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 11 1,119 2,864 5,234 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 1,560,312 1,558,471 1,545,634 962,312 666,247
GTCL TSCĐ hữu hình 1,478,514 1,400,231 1,464,314 828,458 527,777
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 2,356,001 1,977,278 1,829,254 1,017,067 639,784
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -877,487 -577,047 -364,940 -188,609 -112,007
GTCL Tài sản thuê tài chính 80,301 123,337 79,921 102,898 137,259
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 93,458 161,056 137,573 150,743 204,946
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính -13,157 -37,719 -57,652 -47,845 -67,687
GTCL tài sản cố định vô hình 692 67 112 0 0
Nguyên giá TSCĐ vô hình 1,113 126 126 0 0
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -421 -59 -14 0 0
Xây dựng cơ bản dở dang 804 34,836 1,288 30,957 1,211
Giá trị ròng tài sản đầu tư 11,570 11,570 11,570 197,210 197,147
Nguyên giá tài sản đầu tư 11,570 11,570 11,570 197,210 197,147
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 540 1,140 1,660 2,400 2,400
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 2,400 2,400 2,400 2,400 2,400
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -1,860 -1,260 -740 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 5,819 9,117 7,133 6,268 8,492
Trả trước dài hạn 4,244 5,670 3,911 1,912 3,003
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 1,575 3,447 3,222 4,357 5,489
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,782,135 1,787,916 1,761,749 1,309,615 943,518
NỢ PHẢI TRẢ 827,471 910,185 914,741 597,556 408,164
Nợ ngắn hạn 163,244 156,839 164,942 48,772 67,640
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 16,212 45,685 108,404 8,144 26,393
Người mua trả tiền trước 5,333 5,293 378 217 191
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 46,880 29,483 29,557 13,976 8,986
Phải trả người lao động 30,277 18,543 11,487 16,864 13,264
Chi phí phải trả 675 0 0 1,259 0
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 105,538 89,456 70,045 47,231 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 26,805 57,836 7,615 8,312 8,807
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 14,363 14,040 19,057 8,594 2,670
Nợ dài hạn 664,227 753,346 749,799 548,784 340,524
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 31,117
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 558,354 663,890 679,754 501,554 309,407
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 950,583 869,907 839,036 712,059 535,354
Vốn và các quỹ 936,220 855,868 819,978 703,465 532,683
Vốn góp 300,000 300,000 300,000 200,000 170,000
Thặng dư vốn cổ phần 330,521 330,521 330,521 416,648 328,396
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 -9,325 -7,518
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 64,156 49,264 35,961 21,605 10,858
Quỹ dự phòng tài chính 33,878 26,432 19,781 10,803 5,429
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối 207,666 149,650 133,715 63,735 25,518
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 14,363 14,040 19,057 8,594 2,670
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 4,081 7,824 7,973 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây