CTCP ÁNH DƯƠNG VIỆT NAM

Lĩnh vực: Dịch vụ tiêu dùng > Ngành: Đi lại & Giải trí
2012 2011 2010 2009 2008
Lãi trước thuế 204,000 177,993 239,875 143,821 78,055
Khấu hao TSCĐ 291,200 257,488 197,424 115,680 117,340
Chi phí dự phòng 164 715 676 958 0
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện 0 0 0 0 -9
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định 0 0 0 0 0
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư -10,355 -42,494 -105,441 -35,267 -2,307
Chi phí lãi vay 112,890 124,737 80,599 36,502 36,585
Cổ tức và tiền lãi nhận được 1,117 3,102 5,248 2,193 2,307
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động 597,899 518,438 413,134 261,693 229,665
(Tăng)/giảm các khoản phải thu -4,344 -25,899 -51,698 -21,493 -39,744
(Tăng)/giảm hàng tồn kho -649 -1,626 -1,113 -625 -129
Tăng/(giảm) các khoản phải trả -4,448 -82,196 40,652 -12,041 32,191
(Tăng)/giảm chi phí trả trước -452 -6,290 -11,038 1,821 -5,820
Chi phí lãi vay đã trả -111,739 -123,788 -77,546 -36,502 -36,585
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả -48,387 -41,005 -62,929 -29,058 -35,756
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh 18,955 19,412 22,814 12,080 9,540
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh -24,849 -26,348 -22,451 -16,598 -13,698
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh 421,986 230,699 249,825 159,277 139,664
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác -298,485 -264,087 -696,509 -456,415 -467,085
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định 13,682 59,830 282,780 77,681 49,727
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ 0 0 0 0 0
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư 0 0 0 0 0
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp 0 0 31,198 118,252 0
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu -4,000 0 0 -1,807 -7,518
Tiền thu được các khoản đi vay 0 0 0 0 0
Tiển trả các khoản đi vay -412,120 -293,238 -202,246 -65,845 -69,508
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính -35,613 -46,882 -23,124 -27,575 -5,898
Tiền lãi đã nhận -76,014 -30,688 -54,506 -30,698 -43,898
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính -148,488 -54,053 162,393 267,894 186,371
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -10,187 -24,510 3,737 50,630 -89,016
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 38,484 62,994 59,257 8,627 97,634
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá 0 0 0 0 9
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 28,298 38,484 62,994 59,257 8,627
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây