|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,713,311 |
2,274,328 |
1,643,696 |
1,068,603 |
828,160 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,713,311 |
2,274,328 |
1,643,696 |
1,068,603 |
828,160 |
Giá vốn hàng bán |
2,257,708 |
1,954,709 |
1,380,614 |
881,627 |
725,638 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
455,603 |
319,619 |
263,082 |
186,975 |
102,521 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
1,118 |
3,109 |
5,264 |
2,193 |
2,316 |
Chi phí tài chính |
113,492 |
125,257 |
81,339 |
36,502 |
36,585 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
112,890 |
124,737 |
80,599 |
36,502 |
36,585 |
Chi phí bán hàng |
94,025 |
6,849 |
5,895 |
4,549 |
4,670 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
63,938 |
57,254 |
46,561 |
38,119 |
29,785 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
185,265 |
133,369 |
134,551 |
109,998 |
33,798 |
Thu nhập khác |
23,783 |
69,445 |
296,564 |
79,303 |
50,775 |
Chi phí khác |
5,049 |
24,822 |
191,240 |
45,481 |
6,517 |
Lợi nhuận khác |
18,735 |
44,624 |
105,324 |
33,822 |
44,258 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
204,000 |
177,993 |
239,875 |
143,821 |
78,055 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
52,514 |
45,113 |
60,448 |
36,354 |
22,283 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
151,486 |
132,880 |
179,427 |
107,467 |
55,773 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
257 |
-149 |
-27 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
151,229 |
133,030 |
179,454 |
107,467 |
55,773 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
151,229 |
133,030 |
178,446 |
107,467 |
55,293 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.005006 |
0.004434 |
0.006996 |
0.004117 |
0.002222 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
151,229 |
133,030 |
178,446 |
107,467 |
55,293 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.005006 |
0.004434 |
0.006996 |
0.004117 |
0.002222 |