CTCP CONTAINER PHÍA NAM

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Vận tải đường thuỷ
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 438,912 472,827 498,520 576,670 588,140
TÀI SẢN NGẮN HẠN 29,273 24,309 14,485 35,551 58,763
Tiền và tương đương tiền 17,919 13,240 4,611 9,210 33,156
Tiền 9,552 3,885 4,611 9,210 10,668
Các khoản tương đương tiền 8,366 9,355 0 0 22,489
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 50 50
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 50 50
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 5,393 2,812 4,716 21,632 20,118
Phải thu khách hàng 1,928 2,376 3,437 6,259 5,299
Trả trước người bán 1,509 54 829 14,290 14,022
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 1,956 382 450 1,849 1,562
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 -766 -766
Hàng tồn kho, ròng 3,184 5,839 2,619 1,770 3,068
Hàng tồn kho 3,184 5,839 2,619 1,770 3,068
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 2,777 2,418 2,539 2,889 2,371
Trả trước ngắn hạn 194 193 523 129 681
Thuế VAT phải thu 418 33 924 1,436 556
Phải thu thuế khác 133 133 133 133 0
Tài sản lưu động khác 2,032 2,059 960 1,191 1,133
TÀI SẢN DÀI HẠN 409,639 448,519 484,035 541,119 529,377
Phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 370,925 409,160 446,328 513,499 519,864
GTCL TSCĐ hữu hình 361,979 399,992 437,721 504,668 509,488
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 552,808 557,982 559,379 588,291 562,714
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -190,829 -157,990 -121,658 -83,623 -53,225
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 8,195 8,419 8,607 8,832 9,056
Nguyên giá TSCĐ vô hình 9,665 9,665 9,626 9,626 9,626
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -1,470 -1,246 -1,019 -795 -570
Xây dựng cơ bản dở dang 750 750 0 0 1,319
Giá trị ròng tài sản đầu tư 27,133 27,714 28,294 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 29,020 29,020 29,020 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư -1,886 -1,306 -725 0 0
Đầu tư dài hạn 750 750 750 750 1,333
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn khác 750 750 750 750 1,333
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 10,831 10,894 8,663 26,870 8,180
Trả trước dài hạn 10,810 9,873 7,144 25,852 7,163
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 21 1,021 1,519 1,018 1,017
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 438,912 472,827 498,520 576,670 588,140
NỢ PHẢI TRẢ 455,938 444,530 408,502 412,063 423,426
Nợ ngắn hạn 140,274 99,256 90,643 64,967 75,339
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 2,504 5,321 5,130 3,128 5,544
Người mua trả tiền trước 1,626 82 993 148 2,436
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 126 70 29 70 190
Phải trả người lao động 1,715 828 901 956 833
Chi phí phải trả 4,075 4,738 4,095 3,911 70
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 1,355 1,246 1,154 795 1,029
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 22,007 6,227 6,294 25,393 10,313
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 201 219 233 504 396
Nợ dài hạn 315,664 345,274 317,859 347,096 348,087
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 314,308 344,028 316,705 346,300 347,057
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU -17,026 28,297 90,018 164,607 164,715
Vốn và các quỹ -17,227 28,079 89,784 164,103 164,319
Vốn góp 110,440 110,440 110,440 110,440 110,440
Thặng dư vốn cổ phần 48,050 48,050 48,050 48,050 48,050
Vốn khác 0 0 0 0 0
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá -43,769 -57,241 -33,153 504 0
Quỹ đầu tư và phát triển 5,310 5,310 5,310 5,308 5,014
Quỹ dự phòng tài chính 3,400 3,400 3,400 3,398 3,105
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 0 0 0 0 0
Lãi chưa phân phối -140,658 -81,880 -44,262 -3,597 -2,290
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 201 219 233 504 396
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 0 0 0 0 0
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây