|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,020,050 |
0 |
623,452 |
514,738 |
303,814 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
786,749 |
0 |
442,351 |
303,839 |
285,025 |
Tiền và tương đương tiền |
273,768 |
0 |
29,705 |
140,377 |
103,739 |
Tiền |
273,768 |
0 |
29,705 |
90,377 |
103,739 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
0 |
0 |
50,000 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
170,000 |
0 |
0 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
170,000 |
0 |
0 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
348,047 |
0 |
104,920 |
91,463 |
88,157 |
Phải thu khách hàng |
347,245 |
0 |
103,682 |
90,405 |
85,433 |
Trả trước người bán |
390 |
0 |
1,020 |
876 |
2,633 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
411 |
0 |
269 |
272 |
233 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
-50 |
-90 |
-141 |
Hàng tồn kho, ròng |
156,650 |
0 |
125,628 |
69,289 |
89,354 |
Hàng tồn kho |
156,650 |
0 |
125,628 |
69,289 |
89,354 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
8,285 |
0 |
12,098 |
2,710 |
3,775 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
7,414 |
0 |
10,627 |
2,324 |
3,635 |
Phải thu thuế khác |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
871 |
0 |
1,471 |
385 |
140 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
233,301 |
0 |
181,101 |
210,899 |
18,789 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
225,368 |
0 |
179,986 |
209,867 |
18,357 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
213,532 |
0 |
174,561 |
208,011 |
14,412 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
433,314 |
0 |
250,354 |
252,038 |
31,091 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-219,782 |
0 |
-75,793 |
-44,027 |
-16,679 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
0 |
0 |
268 |
290 |
79 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
158 |
0 |
421 |
421 |
158 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-158 |
0 |
-154 |
-131 |
-79 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
11,836 |
0 |
5,158 |
1,565 |
3,866 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
7,933 |
0 |
1,115 |
1,032 |
432 |
Trả trước dài hạn |
7,933 |
0 |
1,115 |
1,032 |
432 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,020,050 |
0 |
623,452 |
514,738 |
303,814 |
NỢ PHẢI TRẢ |
628,492 |
0 |
276,866 |
366,150 |
172,254 |
Nợ ngắn hạn |
479,313 |
0 |
140,732 |
230,197 |
171,965 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
257,477 |
0 |
45,753 |
99,862 |
117,944 |
Người mua trả tiền trước |
6,261 |
0 |
0 |
546 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
3,369 |
0 |
2,111 |
1,348 |
0 |
Phải trả người lao động |
7,510 |
0 |
10,952 |
6,106 |
4,295 |
Chi phí phải trả |
35,548 |
0 |
23,466 |
12,821 |
10,060 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
3,127 |
0 |
8,450 |
59,514 |
7,666 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
7,549 |
0 |
8,013 |
4,470 |
1,604 |
Nợ dài hạn |
149,179 |
0 |
136,134 |
135,953 |
290 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
149,179 |
0 |
135,613 |
135,613 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
0 |
521 |
339 |
290 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
391,558 |
0 |
346,586 |
148,588 |
131,560 |
Vốn và các quỹ |
384,009 |
0 |
338,573 |
144,119 |
129,956 |
Vốn góp |
156,000 |
0 |
156,000 |
65,000 |
65,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
128,663 |
0 |
128,663 |
40,224 |
40,000 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
-2,328 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
-74 |
-101 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
52,561 |
0 |
42,429 |
30,771 |
22,826 |
Quỹ dự phòng tài chính |
10,641 |
0 |
7,644 |
4,945 |
2,778 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
5,410 |
0 |
3,911 |
3,279 |
1,678 |
Lãi chưa phân phối |
30,734 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
7,549 |
0 |
8,013 |
4,470 |
1,604 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |