|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
40,979 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
92,929 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-6,584 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
58,039 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
6,451 |
0 |
9,265 |
2,578 |
0 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
185,363 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-111,724 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
111,160 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
115,620 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-4,852 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
-42,501 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-8,399 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
10,648 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-2,115 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
253,199 |
0 |
-110,241 |
114,237 |
5,699 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-183,816 |
0 |
-5,641 |
-225,617 |
-4,371 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
807 |
0 |
0 |
3 |
1,686 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
-446,283 |
0 |
-95,000 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
326,824 |
0 |
125,000 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
127,464 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
-2,328 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-1,239,450 |
0 |
-160,000 |
-114,211 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
0 |
0 |
-12,181 |
-8,056 |
-8,228 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
38,966 |
0 |
115,283 |
145,555 |
-10,556 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
115,607 |
0 |
-110,794 |
36,755 |
22,458 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
158,411 |
0 |
140,377 |
103,739 |
81,281 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
-250 |
0 |
122 |
-117 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
273,768 |
0 |
29,705 |
140,377 |
103,739 |