CTCP VICEM VẬT TƯ VẬN TẢI XI MĂNG

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Nguyên vật liệu xây dựng & Thiết bị lắp đặt
2012 2011 2010 2009 2008
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,479,492 3,079,889 2,351,198 1,335,000 1,154,915
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,479,492 3,079,889 2,351,198 1,335,000 1,154,915
Giá vốn hàng bán 3,055,956 2,720,643 1,995,773 1,089,998 946,753
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 423,536 359,246 355,425 245,002 208,162
Doanh thu hoạt động tài chính 6,699 20,414 9,990 2,643 8,969
Chi phí tài chính 58,149 51,228 21,328 18,478 3,072
Trong đó: chi phí lãi vay 58,039 51,056 20,828 15,734 2,958
Chi phí bán hàng 302,407 274,676 279,343 186,030 164,866
Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,461 22,747 34,131 16,464 18,764
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35,219 31,009 30,612 26,672 30,430
Thu nhập khác 6,785 9,248 5,646 2,331 4,144
Chi phí khác 1,024 299 271 111 349
Lợi nhuận khác 5,760 8,949 5,374 2,219 3,794
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40,979 39,959 35,986 28,892 34,224
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 10,245 6,114 5,170 3,611 0
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 30,734 33,845 30,816 25,280 34,224
Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
LNST của cổ đông công ty mẹ 30,734 33,845 30,816 25,280 34,224
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông 30,734 33,845 26,990 25,280 34,224
Lãi cơ bản trên cổ phiếu 0.00197 0.00217 0.002511 0.0032422 0.00327715
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 30,734 33,845 26,990 25,280 34,224
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng 0.00197 0.00217 0.002511 0.0032422 0.00327715
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây