|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
102,803 |
85,456 |
70,939 |
62,478 |
59,112 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
45,184 |
44,713 |
40,719 |
37,998 |
29,282 |
Tiền và tương đương tiền |
5,392 |
20,350 |
9,302 |
1,078 |
2,246 |
Tiền |
5,392 |
2,350 |
3,302 |
1,078 |
2,246 |
Các khoản tương đương tiền |
0 |
18,000 |
6,000 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
36,000 |
21,000 |
29,000 |
35,292 |
25,000 |
Đầu tư ngắn hạn |
36,000 |
21,000 |
29,000 |
35,292 |
25,000 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
2,790 |
2,542 |
2,120 |
1,296 |
1,893 |
Phải thu khách hàng |
1,801 |
596 |
403 |
64 |
56 |
Trả trước người bán |
92 |
1,320 |
1,540 |
589 |
0 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
897 |
626 |
178 |
644 |
291 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
1,546 |
Hàng tồn kho, ròng |
85 |
65 |
4 |
2 |
0 |
Hàng tồn kho |
85 |
65 |
4 |
2 |
0 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
918 |
756 |
293 |
331 |
142 |
Trả trước ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
185 |
0 |
Thuế VAT phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
735 |
571 |
127 |
12 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
183 |
184 |
166 |
134 |
142 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,619 |
40,743 |
30,220 |
24,480 |
29,830 |
Phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
15,713 |
14,209 |
8,028 |
2,238 |
2,780 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
11,617 |
13,864 |
7,711 |
1,741 |
2,139 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
33,029 |
31,691 |
22,408 |
15,433 |
15,164 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-21,412 |
-17,827 |
-14,697 |
-13,692 |
-13,024 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
134 |
113 |
136 |
186 |
522 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
2,870 |
2,757 |
2,724 |
2,724 |
2,724 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-2,737 |
-2,644 |
-2,588 |
-2,538 |
-2,203 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
3,962 |
232 |
181 |
311 |
119 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
41,876 |
26,534 |
22,192 |
22,242 |
27,050 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
11,876 |
7,534 |
3,192 |
3,192 |
0 |
Đầu tư dài hạn khác |
30,000 |
19,000 |
19,000 |
19,050 |
27,050 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trả trước dài hạn |
30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
102,803 |
85,456 |
70,939 |
62,478 |
59,112 |
NỢ PHẢI TRẢ |
28,488 |
22,371 |
16,209 |
14,941 |
15,871 |
Nợ ngắn hạn |
26,596 |
20,826 |
14,797 |
13,936 |
14,970 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
532 |
1,103 |
109 |
25 |
46 |
Người mua trả tiền trước |
6 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
10,404 |
1,985 |
1,191 |
2,211 |
8,686 |
Phải trả người lao động |
9,424 |
6,934 |
5,405 |
4,139 |
4,194 |
Chi phí phải trả |
0 |
2,829 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
1,751 |
1,490 |
1,228 |
738 |
707 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
6,230 |
7,975 |
8,092 |
7,561 |
2,044 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,927 |
1,696 |
1,793 |
1,927 |
1,507 |
Nợ dài hạn |
1,892 |
1,545 |
1,412 |
1,005 |
901 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
55 |
184 |
267 |
194 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
74,315 |
63,084 |
54,731 |
47,537 |
43,242 |
Vốn và các quỹ |
72,388 |
61,388 |
52,938 |
45,610 |
41,734 |
Vốn góp |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
25,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
21,341 |
17,606 |
14,829 |
11,295 |
8,384 |
Quỹ dự phòng tài chính |
2,562 |
2,562 |
2,562 |
1,779 |
1,098 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
0 |
0 |
0 |
579 |
475 |
Lãi chưa phân phối |
23,485 |
16,221 |
10,547 |
6,958 |
6,778 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,927 |
1,696 |
1,793 |
1,927 |
1,507 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |