|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
33,052 |
24,545 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
3,755 |
3,318 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
-6,689 |
-8,402 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
6,689 |
8,372 |
5,125 |
4,578 |
4,709 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
30,118 |
19,460 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
-410 |
-884 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
-20 |
-61 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
5,434 |
3,632 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
-30 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
-7,995 |
-5,470 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
509 |
423 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
-2,163 |
-2,213 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
25,443 |
14,886 |
11,510 |
4,607 |
14,214 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-4,564 |
-8,398 |
-7,470 |
-230 |
-27 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
30 |
227 |
190 |
19 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
-9,000 |
-2,000 |
0 |
-44,392 |
0 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
50 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-46,542 |
-52,342 |
-57,500 |
-3,192 |
-72,500 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
25,200 |
58,000 |
63,792 |
42,100 |
57,500 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-12,184 |
-7,500 |
-7,510 |
-4,830 |
-5,757 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-12,184 |
-7,500 |
-7,510 |
-4,830 |
-5,757 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
-14,959 |
11,048 |
8,224 |
-1,169 |
-1,841 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
20,350 |
9,302 |
1,078 |
2,246 |
4,087 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
5,392 |
20,350 |
9,302 |
1,078 |
2,246 |