|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,348 |
48,266 |
41,054 |
34,742 |
32,338 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,348 |
48,266 |
41,054 |
34,742 |
32,338 |
Giá vốn hàng bán |
38,186 |
26,770 |
18,898 |
16,447 |
17,683 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,161 |
21,496 |
22,156 |
18,296 |
14,654 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
6,921 |
8,372 |
5,302 |
4,897 |
5,936 |
Chi phí tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,351 |
6,197 |
7,265 |
5,896 |
5,678 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
31,732 |
23,672 |
20,194 |
17,297 |
14,913 |
Thu nhập khác |
1,321 |
884 |
1,110 |
816 |
604 |
Chi phí khác |
1 |
11 |
127 |
52 |
0 |
Lợi nhuận khác |
1,320 |
873 |
983 |
764 |
604 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
33,052 |
24,545 |
21,177 |
18,061 |
15,517 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
8,151 |
6,041 |
3,547 |
2,029 |
2,009 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
24,901 |
18,504 |
17,629 |
16,032 |
13,508 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LNST của cổ đông công ty mẹ |
24,901 |
18,504 |
17,629 |
16,032 |
13,508 |
Lợi nhuận phân phối cho cổ phiếu phổ thông |
24,901 |
18,504 |
17,629 |
16,032 |
13,508 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0.00996 |
0.007402 |
0.007052 |
0.006413 |
0.005403 |
Lợi nhuận dùng để tính lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
24,901 |
18,504 |
17,629 |
16,032 |
13,508 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu pha loãng |
0.00996 |
0.007402 |
0.007052 |
0.006413 |
0.005403 |