| Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
| Đợt mở cửa Opening session |
723,70 | 1,32 | 0,18% |
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
724,15 | 1,77 | 0,25% |
| Đợt đóng cửa Closing session |
724,14 | 1,76 | 0,24% |
| Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
214,30 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
5,18 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
169,35 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
12,60 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
27,17 | ||
| Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.378,98 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
83,22 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.568,16 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
178,98 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
548,62 | ||
| Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
| Mua Buy |
11,35 | 601,62 | |
| Bán Sell |
9,61 | 336,95 |