Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
717,55 | -1,31 | -0,18% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
721,89 | 3,03 | 0,42% |
Đợt đóng cửa Closing session |
722,11 | 3,25 | 0,45% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
224,90 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
6,86 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
191,57 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,30 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
16,17 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.551,79 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
82,10 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.744,24 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
216,80 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
508,65 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
5,57 | 269,41 | |
Bán Sell |
9,32 | 350,12 |