Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
715,86 | -0,74 | -0,10% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
716,18 | -0,42 | -0,06% |
Đợt đóng cửa Closing session |
715,80 | -0,80 | -0,11% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
195,41 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
2,88 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
170,63 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
12,37 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
9,53 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.696,44 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
39,44 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.169,01 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
188,12 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
299,87 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
7,46 | 295,03 | |
Bán Sell |
13,03 | 361,31 |