Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
715,85 | 0,05 | 0,01% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
712,80 | -3,00 | -0,42% |
Đợt đóng cửa Closing session |
712,21 | -3,59 | -0,50% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
197,43 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
4,92 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
170,23 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,65 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
11,63 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.557,31 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
46,48 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.023,41 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
186,55 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
300,87 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
6,30 | 252,83 | |
Bán Sell |
10,40 | 288,89 |