| Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
| Đợt mở cửa Opening session |
721,94 | -0,17 | -0,02% |
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
724,78 | 2,67 | 0,37% |
| Đợt đóng cửa Closing session |
724,31 | 2,20 | 0,30% |
| Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
228,17 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
6,56 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
186,56 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
13,91 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
21,14 | ||
| Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.528,64 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
65,24 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.813,77 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
213,83 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
435,80 | ||
| Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
| Mua Buy |
8,71 | 305,04 | |
| Bán Sell |
6,33 | 217,41 |