Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
724,84 | 0,53 | 0,07% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
725,08 | 0,77 | 0,11% |
Đợt đóng cửa Closing session |
724,99 | 0,68 | 0,09% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
222,73 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
6,75 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
166,19 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
11,25 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
38,54 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
5.328,50 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
119,42 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
4.403,88 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
220,10 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
585,10 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
8,84 | 363,71 | |
Bán Sell |
6,94 | 221,32 |