Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
725,25 | -0,12 | -0,02% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
725,33 | -0,04 | -0,01% |
Đợt đóng cửa Closing session |
725,35 | -0,02 | -0,01% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
240,89 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
5,90 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
211,40 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
7,91 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
15,68 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.826,87 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
78,35 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
4.072,63 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
217,52 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
458,37 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
5,61 | 223,24 | |
Bán Sell |
8,07 | 240,43 |