Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
752,35 | 1,26 | 0,17% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
754,98 | 3,89 | 0,52% |
Đợt đóng cửa Closing session |
756,89 | 5,80 | 0,77% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
204,17 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
3,65 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
148,90 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
8,92 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
42,70 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.747,46 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
65,49 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.193,86 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
185,27 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
1.302,84 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
10,59 | 376,18 | |
Bán Sell |
8,07 | 305,81 |