Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
751,33 | 1,61 | 0,21% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
750,21 | 0,49 | 0,07% |
Đợt đóng cửa Closing session |
751,09 | 1,37 | 0,18% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
184,32 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
6,87 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
150,26 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
11,63 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
15,56 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.726,86 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
143,30 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.853,49 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
176,54 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
553,53 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
8,08 | 287,21 | |
Bán Sell |
7,78 | 261,59 |