Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
749,46 | -0,67 | -0,09% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
749,13 | -1,00 | -0,13% |
Đợt đóng cửa Closing session |
749,72 | -0,41 | -0,05% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
178,51 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
3,86 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
157,63 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
9,01 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
8,01 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.785,05 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
54,80 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.082,60 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
161,35 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
486,30 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
6,71 | 256,44 | |
Bán Sell |
5,33 | 218,04 |