Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
722,47 | -1.88 | -0.26% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
718,53 | -5.82 | -0.80% |
Đợt đóng cửa Closing session |
718,45 | -5.90 | -0.81% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
195.28 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
3.47 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
166.70 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
13.05 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
22.32 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.692,83 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
43,06 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.173,49 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
178.66 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
230,88 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
17.41 | 881.56 | |
Bán Sell |
8.44 | 339.26 |