Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
716,76 | -0,01 | 0,00% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
713,02 | -3,75 | -0,52% |
Đợt đóng cửa Closing session |
712,66 | -4,11 | -0,57% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
137,63 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
4,59 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
112,98 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
7,68 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
12,38 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.129,19 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
58,16 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.390,70 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
134,74 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
545,59 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
4,87 | 217,76 | |
Bán Sell |
10,26 | 248,16 |