Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
718,93 | 0,48 | 0,07% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
711,92 | -6,53 | -0,91% |
Đợt đóng cửa Closing session |
710,83 | -7,62 | -1,06% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
170,25 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
4,17 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
136,44 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
13,89 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
15,75 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.101,70 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
54,65 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.206,35 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
334,91 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
505,79 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
5,37 | 277,12 | |
Bán Sell |
3,79 | 159,12 |