Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
803,34 | 0,56 | 0,07% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
805,08 | 2,30 | 0,29% |
Đợt đóng cửa Closing session |
806,32 | 3,54 | 0,44% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
162,90 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
2,27 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
129,86 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
7,22 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
23,55 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.716,63 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
43,94 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.096,58 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
158,54 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
417,57 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
7,95 | 345,22 | |
Bán Sell |
15,23 | 459,68 |