| Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
| Đợt mở cửa Opening session |
808,51 | 2,69 | 0,33% |
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
807,81 | 1,99 | 0,25% |
| Đợt đóng cửa Closing session |
807,87 | 2,05 | 0,25% |
| Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
173,95 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
2,34 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
157,15 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
8,08 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
6,38 | ||
| Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
3.768,16 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
51,66 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.311,77 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
186,17 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
218,56 | ||
| Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
| Mua Buy |
8,44 | 283,92 | |
| Bán Sell |
10,65 | 369,36 |


