Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
803,35 | -2,97 | -0,37% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
804,71 | -1,61 | -0,20% |
Đợt đóng cửa Closing session |
805,82 | -0,50 | -0,06% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
163,95 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
1,84 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
102,34 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
38,58 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
21,19 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.239,53 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
40,80 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.486,51 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
1.192,11 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
520,11 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
23,86 | 1.078,53 | |
Bán Sell |
41,85 | 1.360,80 |