Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
725,84 | 0,49 | 0,07% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
726,06 | 0,71 | 0,10% |
Đợt đóng cửa Closing session |
725,03 | -0,32 | -0,04% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
294,20 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
12,76 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
253,33 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
17,84 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
10,27 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
6.064,31 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
127,04 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
5.349,03 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
283,20 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
305,04 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
11,47 | 356,18 | |
Bán Sell |
13,39 | 420,82 |