Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
724,01 | -1,02 | -0,14% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
727,25 | 2,22 | 0,31% |
Đợt đóng cửa Closing session |
727,20 | 2,17 | 0,30% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
206,67 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
7,03 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
180,62 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,66 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
8,36 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.710,86 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
94,87 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
4.049,28 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
249,55 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
317,16 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
8,15 | 391,07 | |
Bán Sell |
6,38 | 285,36 |