Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
761,75 | 1,18 | 0,16% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
762,06 | 1,49 | 0,20% |
Đợt đóng cửa Closing session |
761,24 | 0,67 | 0,09% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
221,69 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
5,46 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
125,04 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
67,01 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
24,18 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
5.161,35 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
297,00 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
2.401,93 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
1.722,59 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
739,83 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
41,64 | 1.623,26 | |
Bán Sell |
62,59 | 1.755,68 |