Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
767,59 | 0,76 | 0,10% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
767,49 | 0,66 | 0,09% |
Đợt đóng cửa Closing session |
767,99 | 1,16 | 0,15% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
229,10 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
4,13 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
161,32 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
8,63 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
55,02 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.775,09 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
88,44 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.474,32 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
187,30 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
1.025,03 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
11,19 | 381,57 | |
Bán Sell |
7,64 | 315,30 |