Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
763,75 | 2,51 | 0,33% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
765,54 | 4,30 | 0,56% |
Đợt đóng cửa Closing session |
766,83 | 5,59 | 0,73% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
199,97 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
5,46 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
163,01 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,33 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
21,17 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.365,22 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
125,02 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
3.515,45 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
206,43 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
518,32 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
10,61 | 506,14 | |
Bán Sell |
10,83 | 394,94 |