Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
727,61 | 0,62 | 0,09% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
733,74 | 6,75 | 0,93% |
Đợt đóng cửa Closing session |
733,82 | 6,83 | 0,94% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
211,58 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
5,12 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
188,43 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
12,46 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
5,57 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
5.375,40 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
86,32 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
4.704,16 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
266,94 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
317,98 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
9,33 | 514,95 | |
Bán Sell |
6,60 | 340,92 |