Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
723,80 | -3,40 | -0,47% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
726,65 | -0,55 | -0,08% |
Đợt đóng cửa Closing session |
726,99 | -0,21 | -0,03% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
219,68 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
6,49 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
188,03 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
13,19 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
11,97 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
5.082,20 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
115,42 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
4.176,73 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
259,49 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
530,56 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
12,22 | 519,24 | |
Bán Sell |
10,60 | 437,86 |