Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
738,63 | 4,81 | 0,66% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
743,21 | 9,39 | 1,28% |
Đợt đóng cửa Closing session |
744,10 | 10,28 | 1,40% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
272,75 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
10,67 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
216,93 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
11,81 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
33,34 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
5.851,26 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
153,78 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
4.756,27 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
226,40 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
714,81 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
20,36 | 743,58 | |
Bán Sell |
7,56 | 276,25 |