Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
739,91 | -1,02 | -0,14% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
742,16 | 1,23 | 0,17% |
Đợt đóng cửa Closing session |
742,74 | 1,81 | 0,24% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
225,26 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
7,05 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
181,75 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,22 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
26,24 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
5.133,92 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
129,53 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
4.177,50 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
238,28 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
588,61 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
11,03 | 435,94 | |
Bán Sell |
13,14 | 627,71 |