| Giá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
| Đợt mở cửa Opening session |
744,24 | 1,50 | 0,20% |
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
741,85 | -0,89 | -0,12% |
| Đợt đóng cửa Closing session |
741,91 | -0,83 | -0,11% |
| Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
205,88 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
4,59 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
177,82 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
10,14 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
13,33 | ||
| Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
5.083,10 | ||
| Đợt mở cửa Opening session |
72,17 | ||
| Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
4.001,73 | ||
| Đợt đóng cửa Closing session |
185,17 | ||
| Thỏa thuận Put-through session |
824,03 | ||
| Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
| Mua Buy |
13,66 | 740,90 | |
| Bán Sell |
14,55 | 770,60 |