iá trị VN Index VN Index Value |
Thay đổi Change |
% | |
Đợt mở cửa Opening session |
744,32 | 0,22 | 0,03% |
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
740,46 | -3,64 | -0,49% |
Đợt đóng cửa Closing session |
740,93 | -3,17 | -0,43% |
Tổng khối lượng giao dịch (triệu cp) Total trading volume (million shares) |
266,85 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
7,52 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
241,50 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
10,79 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
7,04 | ||
Tổng giá trị giao dịch (tỷ đồng) Total trading value (billion dongs) |
4.798,93 | ||
Đợt mở cửa Opening session |
86,32 | ||
Đợt khớp lệnh liên tục Continuous order-matching session |
4.162,93 | ||
Đợt đóng cửa Closing session |
184,02 | ||
Thỏa thuận Put-through session |
365,66 | ||
Giao dịch của NĐTNN Trading of foreign investors |
KLGD (triệu cp) Trading volume (million shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (billion dongs) |
|
Mua Buy |
12,87 | 406,49 | |
Bán Sell |
8,66 | 283,22 |