CTCP XÂY DỰNG 47

Lĩnh vực: Công nghiệp > Ngành: Xây dựng
2012 2011 2010 2009 2008
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,602,704 1,313,846 1,234,535 919,585 621,393
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,118,761 913,391 835,865 577,800 377,207
Tiền và tương đương tiền 196,901 107,768 31,278 75,727 40,028
Tiền 36,901 77,768 31,278 75,727 40,028
Các khoản tương đương tiền 160,000 30,000 0 0 0
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn 0 0 0 449 2,998
Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 449 2,998
Dự phòng đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
Các khoản phải thu 449,757 445,739 656,134 254,130 212,198
Phải thu khách hàng 373,640 390,225 607,804 174,456 143,312
Trả trước người bán 62,100 43,263 41,594 78,094 65,505
Phải thu nội bộ 0 0 0 0 0
Phải thu về XDCB 0 0 0 0 0
Phải thu khác 14,017 12,251 6,736 1,579 3,382
Dự phòng nợ khó đòi 0 0 0 0 0
Hàng tồn kho, ròng 461,361 354,836 144,619 241,374 110,373
Hàng tồn kho 461,361 354,836 144,619 241,374 110,373
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
Tài sản lưu động khác 10,742 5,048 3,833 6,120 11,610
Trả trước ngắn hạn 17 7 151 102 7,567
Thuế VAT phải thu 7,224 11 0 0 0
Phải thu thuế khác 37 4 0 0 0
Tài sản lưu động khác 3,464 5,026 3,682 6,018 4,044
TÀI SẢN DÀI HẠN 483,943 400,455 398,670 341,785 244,186
Phải thu dài hạn 388 0 0 0 0
Phải thu khách hang dài hạn 388 0 0 0 0
Phải thu nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
Dự phòng phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
Tài sản cố định 432,815 364,265 383,416 322,634 229,741
GTCL TSCĐ hữu hình 400,955 352,491 371,849 314,063 226,867
Nguyên giá TSCĐ hữu hình 741,192 645,183 582,712 465,858 344,789
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình -340,237 -292,692 -210,864 -151,794 -117,922
GTCL Tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính 0 0 0 0 0
GTCL tài sản cố định vô hình 17,058 11,405 352 541 612
Nguyên giá TSCĐ vô hình 17,624 11,912 670 670 670
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình -566 -506 -318 -129 -58
Xây dựng cơ bản dở dang 14,803 368 11,215 8,030 2,262
Giá trị ròng tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Nguyên giá tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư 0 0 0 0 0
Đầu tư dài hạn 48,849 31,800 13,680 13,680 13,291
Đầu tư vào các công ty con 0 0 0 0 0
Đầu tư vào các công ty liên kết 8,849 31,800 13,680 13,680 13,200
Đầu tư dài hạn khác 40,000 0 0 0 91
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 0 0 0 0 0
Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
Tài sản dài hạn khác 1,890 4,390 1,574 5,471 1,153
Trả trước dài hạn 0 3,091 0 4,178 0
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu 0 0 0 0 0
Các tài sản dài hạn khác 1,890 1,299 1,574 1,294 1,153
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,602,704 1,313,846 1,234,535 919,585 621,393
NỢ PHẢI TRẢ 1,443,979 1,157,567 1,085,867 832,243 561,213
Nợ ngắn hạn 1,077,549 857,781 776,638 521,471 459,969
Vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
Phải trả người bán 153,233 201,949 183,167 194,525 59,316
Người mua trả tiền trước 404,931 24,995 24,684 50,904 148,890
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước 3,668 24,788 20,549 15,344 9,538
Phải trả người lao động 31,605 32,104 37,989 21,325 8,112
Chi phí phải trả 0 0 22,940 10,269 11,073
Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
Phải trả về xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
Quỹ phát triển khoa học công nghệ 0 0 0 0 0
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn 14,622 11,005 11,921 12,135 43,096
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 1,072 1,181 816 1,035 810
Nợ dài hạn 366,430 299,786 309,228 310,772 101,244
Phải trả nhà cung cấp dài hạn 0 0 0 0 0
Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
Vay dài hạn 366,430 294,786 305,522 308,139 99,490
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
Dự phòng trợ cấp thôi việc 0 5,000 3,706 2,633 1,754
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn 0 0 0 0 0
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Doanh thu chưa thực hiên 0 0 0 0 0
VỐN CHỦ SỞ HỮU 156,590 154,291 146,760 85,435 58,898
Vốn và các quỹ 155,518 153,111 145,944 84,400 58,088
Vốn góp 80,000 80,000 80,000 39,750 35,000
Thặng dư vốn cổ phần 23,468 23,468 23,468 9,898 8,498
Vốn khác 10,449 10,449 10,449 10,449 10,426
Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
Chênh lệch tỷ giá 0 1 0 0 0
Quỹ đầu tư và phát triển 18,993 15,644 12,022 5,868 2,690
Quỹ dự phòng tài chính 6,229 5,160 3,953 2,497 1,437
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) 0 0 0 0 0
Quỹ quỹ khác 89 52 52 46 36
Lãi chưa phân phối 16,290 18,337 16,000 15,892 0
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác 1,072 1,181 816 1,035 810
Vốn ngân sách nhà nước 0 0 0 0 0
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2,134 1,987 1,908 1,907 1,282
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây