|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,602,704 |
1,313,846 |
1,234,535 |
919,585 |
621,393 |
TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,118,761 |
913,391 |
835,865 |
577,800 |
377,207 |
Tiền và tương đương tiền |
196,901 |
107,768 |
31,278 |
75,727 |
40,028 |
Tiền |
36,901 |
77,768 |
31,278 |
75,727 |
40,028 |
Các khoản tương đương tiền |
160,000 |
30,000 |
0 |
0 |
0 |
Giá trị thuần đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
449 |
2,998 |
Đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
449 |
2,998 |
Dự phòng đầu tư ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các khoản phải thu |
449,757 |
445,739 |
656,134 |
254,130 |
212,198 |
Phải thu khách hàng |
373,640 |
390,225 |
607,804 |
174,456 |
143,312 |
Trả trước người bán |
62,100 |
43,263 |
41,594 |
78,094 |
65,505 |
Phải thu nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu về XDCB |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khác |
14,017 |
12,251 |
6,736 |
1,579 |
3,382 |
Dự phòng nợ khó đòi |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hàng tồn kho, ròng |
461,361 |
354,836 |
144,619 |
241,374 |
110,373 |
Hàng tồn kho |
461,361 |
354,836 |
144,619 |
241,374 |
110,373 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
10,742 |
5,048 |
3,833 |
6,120 |
11,610 |
Trả trước ngắn hạn |
17 |
7 |
151 |
102 |
7,567 |
Thuế VAT phải thu |
7,224 |
11 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu thuế khác |
37 |
4 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản lưu động khác |
3,464 |
5,026 |
3,682 |
6,018 |
4,044 |
TÀI SẢN DÀI HẠN |
483,943 |
400,455 |
398,670 |
341,785 |
244,186 |
Phải thu dài hạn |
388 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu khách hang dài hạn |
388 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải thu dài hạn khác |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng phải thu dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản cố định |
432,815 |
364,265 |
383,416 |
322,634 |
229,741 |
GTCL TSCĐ hữu hình |
400,955 |
352,491 |
371,849 |
314,063 |
226,867 |
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
741,192 |
645,183 |
582,712 |
465,858 |
344,789 |
Khấu hao lũy kế TSCĐ hữu hình |
-340,237 |
-292,692 |
-210,864 |
-151,794 |
-117,922 |
GTCL Tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
GTCL tài sản cố định vô hình |
17,058 |
11,405 |
352 |
541 |
612 |
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
17,624 |
11,912 |
670 |
670 |
670 |
Khấu khao lũy kế TSCĐ vô hình |
-566 |
-506 |
-318 |
-129 |
-58 |
Xây dựng cơ bản dở dang |
14,803 |
368 |
11,215 |
8,030 |
2,262 |
Giá trị ròng tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Nguyên giá tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao lũy kế tài sản đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư dài hạn |
48,849 |
31,800 |
13,680 |
13,680 |
13,291 |
Đầu tư vào các công ty con |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Đầu tư vào các công ty liên kết |
8,849 |
31,800 |
13,680 |
13,680 |
13,200 |
Đầu tư dài hạn khác |
40,000 |
0 |
0 |
0 |
91 |
Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lợi thế thương mại |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tài sản dài hạn khác |
1,890 |
4,390 |
1,574 |
5,471 |
1,153 |
Trả trước dài hạn |
0 |
3,091 |
0 |
4,178 |
0 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Các tài sản dài hạn khác |
1,890 |
1,299 |
1,574 |
1,294 |
1,153 |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,602,704 |
1,313,846 |
1,234,535 |
919,585 |
621,393 |
NỢ PHẢI TRẢ |
1,443,979 |
1,157,567 |
1,085,867 |
832,243 |
561,213 |
Nợ ngắn hạn |
1,077,549 |
857,781 |
776,638 |
521,471 |
459,969 |
Vay ngắn hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả người bán |
153,233 |
201,949 |
183,167 |
194,525 |
59,316 |
Người mua trả tiền trước |
404,931 |
24,995 |
24,684 |
50,904 |
148,890 |
Thuế và các khoản phải trả Nhà nước |
3,668 |
24,788 |
20,549 |
15,344 |
9,538 |
Phải trả người lao động |
31,605 |
32,104 |
37,989 |
21,325 |
8,112 |
Chi phí phải trả |
0 |
0 |
22,940 |
10,269 |
11,073 |
Phải trả nội bộ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả về xây dựng cơ bản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ phát triển khoa học công nghệ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng các khoản phải trả ngắn hạn |
14,622 |
11,005 |
11,921 |
12,135 |
43,096 |
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
1,072 |
1,181 |
816 |
1,035 |
810 |
Nợ dài hạn |
366,430 |
299,786 |
309,228 |
310,772 |
101,244 |
Phải trả nhà cung cấp dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Phải trả nội bộ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vay dài hạn |
366,430 |
294,786 |
305,522 |
308,139 |
99,490 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng trợ cấp thôi việc |
0 |
5,000 |
3,706 |
2,633 |
1,754 |
Dự phòng các khoản công nợ dài hạn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Dự phòng nghiệp vụ (áp dụng cho Cty Bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Doanh thu chưa thực hiên |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
VỐN CHỦ SỞ HỮU |
156,590 |
154,291 |
146,760 |
85,435 |
58,898 |
Vốn và các quỹ |
155,518 |
153,111 |
145,944 |
84,400 |
58,088 |
Vốn góp |
80,000 |
80,000 |
80,000 |
39,750 |
35,000 |
Thặng dư vốn cổ phần |
23,468 |
23,468 |
23,468 |
9,898 |
8,498 |
Vốn khác |
10,449 |
10,449 |
10,449 |
10,449 |
10,426 |
Cổ phiếu quỹ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chênh lệch tỷ giá |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ đầu tư và phát triển |
18,993 |
15,644 |
12,022 |
5,868 |
2,690 |
Quỹ dự phòng tài chính |
6,229 |
5,160 |
3,953 |
2,497 |
1,437 |
Quỹ dự trữ bắt buốc (Cty bảo hiểm) |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Quỹ quỹ khác |
89 |
52 |
52 |
46 |
36 |
Lãi chưa phân phối |
16,290 |
18,337 |
16,000 |
15,892 |
0 |
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Vốn Ngân sách nhà nước và quỹ khác |
1,072 |
1,181 |
816 |
1,035 |
810 |
Vốn ngân sách nhà nước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ |
2,134 |
1,987 |
1,908 |
1,907 |
1,282 |