|
2012 |
2011 |
2010 |
2009 |
2008 |
Lãi trước thuế |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Khấu hao TSCĐ |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí dự phòng |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lãi/(lỗ) từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Cổ tức và tiền lãi nhận được |
6,980 |
0 |
4,925 |
3,735 |
3,243 |
Lãi/(lỗ) trước những thay đổi vốn lưu động |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm các khoản phải thu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm hàng tồn kho |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tăng/(giảm) các khoản phải trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
(Tăng)/giảm chi phí trả trước |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Chi phí lãi vay đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã trả |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền chi khác từ các hoạt động kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ các hoạt động sản xuất kinh doanh |
332,458 |
0 |
-213,224 |
-64,446 |
7,124 |
Tiền mua tài sản cố định và các tài sản dài hạn khác |
-125,675 |
0 |
-116,711 |
-92,931 |
-93,075 |
Tiền thu được từ thanh lý tài sản cố định |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền cho vay hoặc mua công cụ nợ |
0 |
0 |
0 |
0 |
-2,548 |
Tiền thu từ cho vay hoặc thu từ phát hành công cụ nợ |
0 |
0 |
449 |
91 |
0 |
Đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
-18,363 |
0 |
0 |
0 |
-2,480 |
Tiền thu từ việc bán các khoản đầu tư vào các doanh nghiệp khác |
0 |
0 |
0 |
2,549 |
0 |
Lưu chuyển tiền tệ ròng từ hoạt động đầu tư |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và vốn góp |
1,444 |
0 |
54,513 |
5,366 |
2,635 |
Chi trả cho việc mua lại, trả lại cổ phiếu |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền thu được các khoản đi vay |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiển trả các khoản đi vay |
-877,929 |
0 |
-738,081 |
-527,122 |
-241,713 |
Tiền thanh toán vốn gốc đi thuê tài chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tiền lãi đã nhận |
-18,244 |
0 |
-19,950 |
-4,424 |
-11,971 |
Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chính |
-106,267 |
0 |
280,106 |
187,733 |
103,971 |
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ |
89,132 |
0 |
-44,455 |
35,697 |
16,235 |
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ |
107,768 |
0 |
75,727 |
40,028 |
23,789 |
Ảnh hưởng của chênh lệch tỷ giá |
0 |
0 |
6 |
2 |
3 |
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ |
196,901 |
0 |
31,278 |
75,727 |
40,028 |